Có 2 kết quả:

气焊 qì hàn ㄑㄧˋ ㄏㄢˋ氣焊 qì hàn ㄑㄧˋ ㄏㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gas welding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gas welding

Bình luận 0